Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ferret out


verb
search and discover through persistent investigation (Freq. 1)
- She ferreted out the truth
Syn:
ferret
Hypernyms:
discover, find
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s that CLAUSE


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.